Bảng giá chi phí xử lý hôm nay

  • 1 đến 5 kg: 10.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 10.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 15.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 20.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 30.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 19.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 39.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 59.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 79.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 119.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 19.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 39.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 59.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 79.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 119.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 19.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 39.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 59.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 79.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 119.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 30.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 39.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 59.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 79.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 119.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 19.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 39.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 59.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 79.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 119.000 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 0 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 0 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 0 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 0 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 0 vnđ vnđ

  • 1 đến 5 kg: 15.000 vnđ vnđ
  • 6 đến 10 kg: 30.000 vnđ vnđ
  • 11 đến 15 kg: 45.000 vnđ vnđ
  • 16 đến 20 kg: 60.000 vnđ vnđ
  • 21 đến 30 kg: 90.000 vnđ vnđ