Bảng giá chi phí vận chuyển hôm nay
Thành phố Hà Nội
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hà Giang
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Cao Bằng
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Bắc Kạn
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Tuyên Quang
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Lào Cai
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Điện Biên
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Lai Châu
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Sơn La
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Yên Bái
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hoà Bình
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Thái Nguyên
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Lạng Sơn
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Quảng Ninh
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Bắc Giang
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Phú Thọ
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Vĩnh Phúc
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 269.000 vnđ
Tỉnh Bắc Ninh
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hải Dương
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Thành phố Hải Phòng
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hưng Yên
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Thái Bình
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hà Nam
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Nam Định
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Ninh Bình
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Thanh Hóa
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Nghệ An
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Hà Tĩnh
1 đến 5 kg
: 69.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 109.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 149.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 189.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 274.000 vnđ
Tỉnh Quảng Bình
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Quảng Trị
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Thừa Thiên Huế
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Thành phố Đà Nẵng
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Quảng Nam
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Quảng Ngãi
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Bình Định
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Phú Yên
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Khánh Hòa
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 159.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 216.000 vnđ
Tỉnh Ninh Thuận
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bình Thuận
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Kon Tum
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 91.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 121.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 151.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 211.000 vnđ
Tỉnh Gia Lai
1 đến 5 kg
: 61.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 92.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 116.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 146.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 206.000 vnđ
Tỉnh Đắk Lắk
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Đắk Nông
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Lâm Đồng
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bình Phước
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Tây Ninh
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bình Dương
1 đến 5 kg
: 48.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 68.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 92.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Đồng Nai
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Thành phố Hồ Chí Minh
1 đến 5 kg
: 32.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 52.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 72.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 92.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 132.000 vnđ
Tỉnh Long An
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Tiền Giang
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bến Tre
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Trà Vinh
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Vĩnh Long
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Đồng Tháp
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh An Giang
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Kiên Giang
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Thành phố Cần Thơ
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Hậu Giang
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Sóc Trăng
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Bạc Liêu
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ
Tỉnh Cà Mau
1 đến 5 kg
: 54.000 vnđ
6 đến 10 kg
: 75.000 vnđ
11 đến 15 kg
: 95.000 vnđ
16 đến 20 kg
: 129.000 vnđ
21 đến 30 kg
: 162.000 vnđ